オペラ
Nhạc kịch; ô pê ra
オペラ歌手
Ca sĩ ô pê ra
オペラ
の
上演
Diễn ô pê ra
オペラ
の
台本
Kịch bản vở nhạc kịch ô pê ra
☆ Danh từ
Ôpêra; opera
彼
は
オペラ
の
専門家
だ
Anh ta là một chuyên gia về ôpêra
〜に
関
する
オペラ
の
台本
を
書
く
Viết kịch bản cho vở nhạc kịch ôpêra về ~
オペラ
はどこで
見
られますか?
Tôi có thể xem ôpêra ở đâu được nhỉ?

Từ đồng nghĩa của オペラ
noun