オペラハット
オペラ・ハット
☆ Danh từ
Mũ opera; mũ chóp cao (của đàn ông)
彼
は
オペラハット
をかぶって、
フォーマル
な
スーツ
を
着
ていました。
Anh ấy đội mũ opera và mặc bộ gi-lê trang trọng.

オペラハット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オペラハット

Không có dữ liệu