オペレッタ
☆ Danh từ
Ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
オペレッタ作曲家
Nhà soạn nhạc ôpêret
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của オペレッタ
noun
オペレッタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オペレッタ

Không có dữ liệu