オペレーション
オペレーション
Thao tác
Sự hoạt động; quá trình hoạt động
Công đoạn
Điều khiển
Phép toán
☆ Danh từ
Sự điều hành; điều hành
オペレーション・センター
Trung tâm điều hành
Sự điều khiển; sự vận hành; điều khiển; vận hành
信頼性
のある
オペレーション
と
高速リカバリ
を
保証
する
ソフトウェア製品
を
開発
する
Phát triển các sản phẩm phần mềm giúp đảm bảo việc vận hành chắc chắn và đạt tốc độ cao
日曜
から
通常
の
機械
の
オペレーション
となります
Máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật
マニュアル・オペレーション
Điều khiển máy móc bằng tay

Từ đồng nghĩa của オペレーション
noun
オペレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オペレーション
オペレーションツイスト オペレーション・ツイスト
operation twist
スムージングオペレーション スムージング・オペレーション
smoothing operation
オペレーションコード オペレーション・コード
mã hoạt động
オペレーションマニュアル オペレーション・マニュアル
sổ tay vận hành
オペレーションシステム オペレーション・システム
hệ điều hành
オペレーションセンター オペレーション・センター
operation center, operation centre
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
operations research
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.