オムレツ
オムレツ
☆ Danh từ
Món trứng tráng; trứng ốp-lếp
オムレツ
をうまく
作
るこつをつかむ
Biết mẹo làm món trứng tráng ngon
オムレツ
を
作
る
Làm món trứng tráng
以下
の
中
からお
好
みの
オムレツ
をお
選
びいただけます--
プレーン
、
チーズ
、
ハム・アンド・マッシュルーム
、または
スパニッシュ・オムレツ
です
Anh chọn món trứng ốp-lếp, trứng tráng pho-mát, dăm-bông hay trứng tráng kiểu Tây Ban Nha
Trứng chiên
Trứng ốp lết.

Từ đồng nghĩa của オムレツ
noun
オムレツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オムレツ
プレーンオムレツ プレーン・オムレツ
plain omelet