Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オランダ公共放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
公共放送 こうきょうほうそう
kênh truyền thanh hoặc truyền hình nhà nước (ví dụ NHK, BBC)
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái