Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オランダ領インド
オランダ領ギアナ オランダりょうギアナ
Netherlands Guiana
オランダ東インド会社 オランダひがしインドがいしゃ
công ty Đông Ấn Hà Lan
和蘭 オランダ
Hà Lan
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
hà lan.
オランダ語 オランダご
tiếng Hà Lan