オリエンタル
☆ Tính từ đuôi な
Sự thuộc về phương Đông
〜
ムード
Phong cách, kiểu phương Đông .

オリエンタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オリエンタル
オリエンタルロングヘア オリエンタル・ロングヘア
oriental longhair
オリエンタルショートヘア オリエンタル・ショートヘア
Oriental shorthair (cat breed)
オリエンタルバタフライフィッシュ オリエンタル・バタフライ・フィッシュ
Oriental butterflyfish (Chaetodon auripes, species found mostly from Japan to Taiwan)