オリエンテーリング
☆ Danh từ
Cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa bàn
オリエンテーリング
(
競技
)
参加者
Người tham gia cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa bàn .

オリエンテーリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オリエンテーリング

Không có dữ liệu