Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オリオン座タウ星
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
Τ タウ
tau
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
タウ粒子 タウりゅうし
hạt tau (còn gọi là tau lepton hay tauon là một hạt cơ bản tương tự như electron, thuộc gia đình fermion, nhóm lepton, thế hệ thứ ba, với điện tích âm)
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn