Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オリオン
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
オリオンざ
chòm sao O, ri, on, sao Thiên lang, sao Xi, út
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
腕 かいな うで
cánh tay
オリオンせいうん
Orion Nebula
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕毛 うでげ
lông cánh tay