オリジナル
オリジナル
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Gốc
パケット
を
集
めて
再
び
オリジナルデータ
にする
Tập hợp các gói tin lại và tạo thành dữ liệu gốc
〜の
オリジナル・データ
を
書
き
換
える
Viết lại dữ liệu gốc của...
サーバー
の
ハードディスク
から
オリジナル・ファイル
を
削除
する
Xóa thư mục gốc từ ổ cứng máy chủ
Nguyên bản; vật gốc; xịn; chính hiệu; chính hãng
オリジナル
の
ビデオ
Băng video gốc
編
み
機
を
使
って
オリジナル
の
セーター
を
作
る
Dùng máy dệt để dệt một cái áo len xịn
偽ブランド
の
服
の
品質
は
オリジナル
と
同等
か、しばしば
オリジナル
よりも
良
い
Chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn

Từ đồng nghĩa của オリジナル
adjective
Từ trái nghĩa của オリジナル
オリジナル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オリジナル
オリジナルシナリオ オリジナル・シナリオ
original scenario
オリジナルカロリー オリジナル・カロリー
calories in ingredients of processed food
オリジナルビデオ オリジナル・ビデオ
film released direct-to-video
オリジナルプログラム オリジナル・プログラム
original program
オリジナル性 オリジナルしょう
tính nguyên bản
オリジナルビデオアニメーション オリジナル・ビデオ・アニメーション
animated film released direct-to-video