Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援団長 おうえんだんちょう
cổ vũ
オリックス オリックス
Linh dương
私設応援団 しせつおうえんだん
nhóm cổ vũ riêng tư
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
白オリックス しろオリックス シロオリックス
linh dương trắng
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ