Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オルター・エゴ
cái tôi; bản ngã; lòng tự hào; lòng tự trọng; lòng tự tôn; ích kỷ; tự cao tự đại
cái tôi; bản ngã; lòng tự hào; lòng tự trọng; lòng tự tôn; ích kỷ; tự cao tự đại