Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オルト県
ortho
県 あがた けん
huyện
オルトリン酸塩 オルトリンさんえん オルトりんさんえん
orthophosphate (bất kỳ muối hoặc ester của axit orthophosphoric)
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
県人 けんじん
cư dân của quận huyện