オレフィン
☆ Danh từ
Olefin, olefine, alkene

オレフィン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オレフィン
ポリαオレフィン系グリース ポリαオレフィンけいグリース
dầu mỡ tổng hợp poly alpha olefin
ポリαオレフィン系グリース ポリαオレフィンけいグリース
dầu mỡ tổng hợp poly alpha olefin