オンブズマン
オンブツマン
☆ Danh từ
Thanh tra nhân dân; kiểm sát viên chính quyền; nhân viên kiểm tra; thanh tra
市民オンブズマン
の
全国組織
を
結成
する
Thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân
オンブズマン
が
情報公開請求
で
得
た
情報
Thông tin mà các thanh tra thu được qua những yêu cầu công khai thông tin
オンブズマン
を
設立
する
Thành lập một ban thanh tra nhân dân

オンブズマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンブズマン

Không có dữ liệu