オンプレミス
オン・プレミス
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)
Phần mềm lưu trữ dữ liệu tại chỗ
Tại chỗ (on-premises)

オンプレミス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンプレミス

Không có dữ liệu