オンボードデバイス
オンボード・デバイス
Card màn hình onboard
Card màn hình tích hợp
☆ Danh từ
Onboard device

オンボードデバイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンボードデバイス

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu