オンリー
オンリ オンリイ
☆ Danh từ
Chỉ; mỗi
会社
〜の
生活
Cuộc sống chỉ biết đến công ty, công việc .

オンリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンリー
オンリーワン オンリー・ワン
duy nhất, chỉ có một (only one)
オンリーワン オンリー・ワン
duy nhất, chỉ có một (only one)