Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オンエア オン・エア
đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks
オンザマーク オン・ザ・マーク
on the mark
オンエアランプ オン・エア・ランプ
on the air lamp
オンザジョブトレーニング オン・ザ・ジョブ・トレーニング
on-the-job training
アット
tại; ở
アットバット アット・バット
at bat
アットホーム アット・ホーム
ấm cúng