オンザジョブトレーニング
オン・ザ・ジョブ・トレーニング
Việc đào tạo thông qua công việc thực tế
Thực tập
☆ Danh từ
On-the-job training

オン・ザ・ジョブ・トレーニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オン・ザ・ジョブ・トレーニング
オフザジョブトレーニング オフ・ザ・ジョブ・トレーニング
off-the-job training
オンザマーク オン・ザ・マーク
on the mark
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
job
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
グッジョブ グッドジョブ グッ・ジョブ グッド・ジョブ
good job
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ