オルガスム
オーガズム オルガスムス
Cực khoái (orgasm)
☆ Danh từ
Lúc khoái cảm đỉnh cao; sự cực khoái (khi giao hợp)
(
人
)を
オルガスムス
に
達
しさせる
Làm cho ai đạt cực khoái
オルガスム
への
到達困難
Không đạt được cực khoái
オルガスム
に
達
する
Đạt cực khoái
オーガズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーガズム

Không có dữ liệu