オーシャンビュー
オーシャン・ビュー
☆ Danh từ
(phòng) có hướng nhìn ra biển; nhìn ra biển
私
たちは
オーシャンビュー
の
部屋
を
予約
しました。
Chúng tôi đã đặt một phòng có hướng nhìn ra biển.

オーシャンビュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーシャンビュー

Không có dữ liệu