オーストラリア
Úc
Australia
オーストラリア
なんかだと、
シャネル
の
バッグ
とか
ルイ・ヴィトン
の
鞄
を
持
ってるなんていったら、もう
大抵
は、40
歳
くらいとか、あるいはそれ
以上
よね
Ở Australia, nếu anh đeo môt cái túi của hãng Chanel hay của Louis Vuitton...thường thì anh sẽ khoảng 40 tuổi hoặc hơn
Thịnh vượng chung úc
☆ Danh từ
Nước Úc; Oxtrâylia; Úc
日本
で
春
だと、
オーストラリア
では
秋
だ
Nếu ở nhật là mùa xuân thì ở Úc lại là mùa thu
オーストラリア
でなさっていることについて、ちょっと
話
していただけますか
Có thể kể cho tôi nghe xem cậu đã làm gì ở đất nước Oxtraylia được không?
その
映画
のおかげで
オーストラリア
(への)
旅行者
は
数百万人増
えた
Nhờ bộ phim đó, mà nước Úc đã tăng lượng khách du lịch lên con số hàng trăm nghìn
Úc.
オーストラリア
と
カナダ
は
イギリス連邦
に
属
している
Úc và Canada thuộc khối thịnh vượng chung
オーストラリア
は
日本
のほぼ20
倍
の
大
きさです。
Úc rộng gấp hai mươi lần Nhật Bản.
オーストラリア
には
多
くのおもしろい
動物
がいる。
Có rất nhiều loài động vật thú vị ở Úc.

オーストラリア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オーストラリア
オーストラリア
nước Úc
濠太剌利
オーストラリア
nước Úc
Các từ liên quan tới オーストラリア
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
オーストラリアサーモン オーストラリア・サーモン
Australian salmon (Arripis trutta)
オーストラリア式フットボール オーストラリアしきフットボール
bóng bầu dục Úc
オーストラリア諸語 オーストラリアしょご
các ngôn ngữ bản địa của Úc
瑠璃オーストラリア虫食い るりオーストラリアむしくい
chim hồng tước tiên (Malurus cyaneus)
オーストラリア大陸系統人種 オーストラリアたいりくけーとーじんしゅ
Oceanic Ancestry Group