オーダーする
オーダーする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yêu cầu; đặt hàng; gọi món
ラストオーダー
は
何時
ですか
Mấy giờ thì hết giờ gọi món (nhà bếp đóng cửa)?
オーダーストップ
です
Hết giờ gọi món rồi (nhà bếp không phục vụ nữa
氷
が
入
っていない
飲
み
物
を
オーダー
する
Yêu cầu đồ uống không có đá

Bảng chia động từ của オーダーする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オーダーする/オーダーするする |
Quá khứ (た) | オーダーした |
Phủ định (未然) | オーダーしない |
Lịch sự (丁寧) | オーダーします |
te (て) | オーダーして |
Khả năng (可能) | オーダーできる |
Thụ động (受身) | オーダーされる |
Sai khiến (使役) | オーダーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オーダーすられる |
Điều kiện (条件) | オーダーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オーダーしろ |
Ý chí (意向) | オーダーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オーダーするな |