オーダーメイド
オーダーメード オーダー・メイド オーダー・メード
☆ Danh từ
Làm theo đơn

Từ trái nghĩa của オーダーメイド
オーダーメード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オーダーメード
オーダーメイド
オーダーメード オーダー・メイド オーダー・メード
làm theo đơn
オーダーメード
オーダーメード
làm bằng tay
Các từ liên quan tới オーダーメード
オーダーメード医療 オーダーメードいりょう オーダーメイドいりょう
y học cá nhân hóa, y học cá thể hoá, y học chính xác