Các từ liên quan tới オーディオ・アクセサリー
オーディオ オーディオ
phát thanh; âm thanh;
Âm thanh
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác
アクセサリー ホスピタルカセッター アクセサリー ホスピタルカセッター アクセサリー ホスピタルカセッター
Phụ kiện hộp y tế
アクセサリー アクセサリ
đồ trang sức; đồ nữ trang; trang sức; nữ trang
デジタルオーディオ デジタル・オーディオ
âm thanh số
オーディオクリップ オーディオ・クリップ
audio clip
オーディオアンプ オーディオ・アンプ
audio amp, audio amplifier