オーディション
☆ Danh từ
Thử giọng; hát nghe thử
オーディション
に
行
く
Đi thử giọng
声
の
オーディション
Thử giọng
生演奏
の
オーディション
が
無理
な
場合
は、
テープ
での
オーディション
を
受
け
付
けます。
Nếu không biểu diễn trực tiếp được thì ghi vào băng rồi phát lại

Từ đồng nghĩa của オーディション
noun
オーディション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーディション

Không có dữ liệu