オート
オート
☆ Danh từ
Tự động
オート・センサー
Bộ cảm biến tự động (auto sensor)
オート・コード
Mã hóa tự động (automatic code)
オート・カッター
Máy cắt tự động (auto cutter)

Từ trái nghĩa của オート
オート được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オート
オート
オート
tự động
AIT
オート
một định dạng lưu trữ dữ liệu băng từ có tốc độ cao, dung lượng cao đã bị sony phát triển và kiểm soát. nó cạnh tranh chủ yếu với các định dạng dlt, lto.
Các từ liên quan tới オート
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
オート麦 オートむぎ
yến mạch; lúa mạch
オートログイン オート・ログイン
đăng nhập tự động
オートチェンジャー オート・チェンジャー
auto-changer (tape recorder)
オートウォーク オート・ウォーク
moving walkway
オートスクロール オート・スクロール
cuộn tự động, tự động cuộn
オートリトラクト オート・リトラクト
co tự động
オートダイヤル オート・ダイヤル
tự động quay số, quay số tự động