オートマチック
オートマティック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự tự động; sự làm một cách máy móc
Tự động; máy móc
オートマチック
の
カメラ
Máy ảnh tự động
オートマチック車
にしか
乗
らない
Tôi chỉ lái những chiếc xe tự động
4
速オートマチック
Xe tự động 4 kỳ

Từ trái nghĩa của オートマチック
オートマチック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オートマチック
オートマチックコントロール オートマチック・コントロール
automatic control
オートマチック車 オートマチックしゃ
ô tô truyền tự động