Kết quả tra cứu オーバー
Các từ liên quan tới オーバー
オーバー
オーバ オーバー
◆ Vượt quá
オーバーラン防止機能
Tính năng chống chạy vượt quá .
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Áo khoác ngoài; áo choàng
形
の
崩
れた
オーバー
Chiếc áo choàng nhàu nhĩ
軽
い
オーバー
Áo khoác nhẹ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của オーバー
Từ trái nghĩa của オーバー
Bảng chia động từ của オーバー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オーバーする/オーバする |
Quá khứ (た) | オーバーした |
Phủ định (未然) | オーバーしない |
Lịch sự (丁寧) | オーバーします |
te (て) | オーバーして |
Khả năng (可能) | オーバーできる |
Thụ động (受身) | オーバーされる |
Sai khiến (使役) | オーバーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オーバーすられる |
Điều kiện (条件) | オーバーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オーバーしろ |
Ý chí (意向) | オーバーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オーバーするな |