オーバー
オーバ オーバー
Vượt quá
オーバーラン防止機能
Tính năng chống chạy vượt quá .
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Áo khoác ngoài; áo choàng
形
の
崩
れた
オーバー
Chiếc áo choàng nhàu nhĩ
軽
い
オーバー
Áo khoác nhẹ .

Từ đồng nghĩa của オーバー
adjective
Từ trái nghĩa của オーバー
Bảng chia động từ của オーバー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オーバーする/オーバする |
Quá khứ (た) | オーバーした |
Phủ định (未然) | オーバーしない |
Lịch sự (丁寧) | オーバーします |
te (て) | オーバーして |
Khả năng (可能) | オーバーできる |
Thụ động (受身) | オーバーされる |
Sai khiến (使役) | オーバーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オーバーすられる |
Điều kiện (条件) | オーバーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オーバーしろ |
Ý chí (意向) | オーバーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オーバーするな |
オーバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーバー
メイクオーバー メークオーバー メイク・オーバー メーク・オーバー
make over
フェイル・オーバー フェイル・オーバー
chuyển đổi dự phòng
ゲームオーバー ゲーム・オーバー
game over, the game is over
センターオーバー センター・オーバー
bóng đánh qua người điều khiển trung tâm
フラッシュオーバー フラッシュ・オーバー
flash over (fire), flashover
オーバーパー オーバー・パー
over par (golf)
オーバーネット オーバー・ネット
reaching over the net (volleyball, etc.)
オーバーフェンス オーバー・フェンス
over fence