Các từ liên quan tới オーバーシュート (感染症)
オーバーシュート オーバーシュート
đường thừa ( là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác)
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus
ポリオーマウイルス感染症 ポリオーマウイルスかんせんしょう
nhiễm polyomavirus
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella