オーバータイム
☆ Danh từ
Sự tăng ca
今日
は
オーバータイム
で3
時間
も
残業
しました。
Hôm nay tôi đã làm thêm giờ tới 3 tiếng.

Từ đồng nghĩa của オーバータイム
noun
オーバータイム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーバータイム

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu