オーバーフロー
オーバーフロー
Dòng quá tải
Phần tràn
Tràn bộ nhớ
☆ Danh từ
Tràn ra, cuối dòng chảy

Từ đồng nghĩa của オーバーフロー
noun
オーバーフロー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オーバーフロー
オーバーフロー
オーバーフロー
tràn ra, cuối dòng chảy
オーバーフロー
tràn ngập
Các từ liên quan tới オーバーフロー
ヒープ・オーバーフロー ヒープ・オーバーフロー
cơ chế heap overflow
バッファ・オーバーフロー バッファ・オーバーフロー
tràn bộ nhớ
スタック・オーバーフロー スタック・オーバーフロー
Stack Overflow (tên trang web)
バッファオーバーフロー バッファ・オーバーフロー
sự tràn bộ nhớ đệm
オーバーフロールート オーバーフロー・ルート
định tuyến tràn
オーバーフローエラー オーバーフロー・エラー
lỗi tràn
オーバーフロールーチング オーバーフロー・ルーチング
định tuyến tràn
オーバーフロー表示 オーバーフローひょうじ
chỉ thị tràn