オーバーラップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phần chồng lên nhau; trùng nhau; trùng lặp; chồng chéo
オーバーラップ遺伝子
Gien trùng
印刷
の
オーバーラップ
In trùng .

Bảng chia động từ của オーバーラップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オーバーラップする |
Quá khứ (た) | オーバーラップした |
Phủ định (未然) | オーバーラップしない |
Lịch sự (丁寧) | オーバーラップします |
te (て) | オーバーラップして |
Khả năng (可能) | オーバーラップできる |
Thụ động (受身) | オーバーラップされる |
Sai khiến (使役) | オーバーラップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オーバーラップすられる |
Điều kiện (条件) | オーバーラップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オーバーラップしろ |
Ý chí (意向) | オーバーラップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オーバーラップするな |
オーバーラップ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オーバーラップ
オーバーラップ
phần chồng lên nhau
オーバーラップ ウィンドウ方式
オーバーラップ ウィンドウほーしき
cửa sổ chồng lấp
Các từ liên quan tới オーバーラップ
オーバーラップウィンドウ オーバーラップ・ウィンドウ
cửa sổ chồng lấp