Các từ liên quan tới オーバーン・シティ
シティ シティー
thành phố.
シティガイド シティ・ガイド
hướng dẫn viên thành phố
シティモール シティ・モール
trung tâm thương mại thành phố
シティホテル シティ・ホテル
khách sạn thành phố; khách sạn đô thị
インナーシティー インナーシティ インナー・シティー インナー・シティ
khu ổ chuột (khu vực ở trung tâm một thành phố lớn đã xuống cấp)
シティ世界国債インデックス シティせかいこくさいインデックス
tổng lợi tức đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia lớn trên thế giới được tính trọng số và tính trung bình theo giá trị vốn hóa của từng thị trường và được lập chỉ số