Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーファン
オーファンドラッグ オーファン・ドラッグ
orphan drug
オーファン核内受容体 オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể mồ côi (một protein có cấu trúc tương tự như các thụ thể đã được xác định khác nhưng phối tử nội sinh của chúng vẫn chưa được xác định)
DAX-1オーファン核内受容体 DAX-1オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể nhân DAX-1 loại orphan (chưa rõ chất liên kết)