Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーファン受容体
オーファン核内受容体 オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể mồ côi (một protein có cấu trúc tương tự như các thụ thể đã được xác định khác nhưng phối tử nội sinh của chúng vẫn chưa được xác định)
DAX-1オーファン核内受容体 DAX-1オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể nhân DAX-1 loại orphan (chưa rõ chất liên kết)
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)