オーブントースター
オーブン・トースター オーブントースター オーブン・トースター オーブントースター
☆ Danh từ
Lò nướng bánh
オーブントースター
の
タイマー
が
鳴
る。
食パン
が
コンガリ焼
けた、
香
ばしい
匂
い。
Bộ hẹn giờ lò nướng bánh mì đổ chuông. Mùi thơm của bánh mì nướng.
Lò nướng

オーブントースター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーブントースター

Không có dữ liệu