オープンスペース
オープン・スペース
☆ Danh từ
Không gian mở
オープンスペース
には、
フリーアドレスデスク
の
一般的
な
ワークエリア
のほか、
ファミレス席
や
フリースペース
も
設置
されています。
Không gian mở này được trang bị không chỉ các khu vực làm việc chung với bàn không cố định mà còn có ghế kiểu quán ăn gia đình và khu vực tự do.

オープンスペース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープンスペース

Không có dữ liệu