オープンソース
オープン・ソース
☆ Danh từ
Mã nguồn mở
オープンソース
は
技術革新
を
牽引
する
動力
である。
Mã nguồn mở là động cơ thúc đẩy đổi mới công nghệ.
オープンソース
は
技術革新
を
ドライブ
する
エンジン
である。
Mã nguồn mở là động cơ thúc đẩy đổi mới công nghệ.

オープンソース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープンソース
オープンソースソフトウェア オープンソース・ソフトウェア
phần mềm mã nguồn mở
オープンソースコード オープンソース・コード
mã nguồn mở
オープンソース仮想化 オープンソースかそーか
Ảo Hóa Mã Nguồn Mở