オーラ
オーラ
☆ Danh từ
Tinh hoa phát tiết ra ngoài; hào quang; vầng hào quang
成功
した
人
たちは、
自信
に
満
ちた
オーラ
を
漂
わせているものだ
Những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin
月
の
オーラ
Vầng hào quang xung quanh mặt trăng
私
の
人生
の
中
に、
祖父
の
気
(
オーラ
)が
存在
しているのを
感
じる
Trong suốt cuộc đời của mình, tôi luôn cảm thấy có sự hiện diện của ông .

Từ đồng nghĩa của オーラ
noun
オーラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーラ
アクアオーラ アクア・オーラ
aqua aura