オール
オール
☆ Danh từ
Chèo; mái chèo.

Từ đồng nghĩa của オール
noun
オール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オール
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
オールバック オール・バック
swept back hair
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)
オールウエーブ オール・ウエーブ
all-wave (receiver)
オールスクエア オール・スクエア
all square
オールトーキー オール・トーキー
all talkie
オールギャランティー オール・ギャランティー
all guarantee