Các từ liên quan tới オールスター親子で勝負!
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
オールスターゲーム オールスター・ゲーム
all-star game
親勝り おやまさり
sự vượt trội hơn cha mẹ, sự ưu tú hơn cha mẹ; con ưu tú hơn cha mẹ
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua