Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
シュークリーム シュー・クリーム
bánh nướng bao kem
ホットシュー ホット・シュー
hot shoe
ブラウン管 ブラウンかん
オールド
già
ブラウン
màu nâu; nâu.
オールドファン オールド・ファン
old fan
オールドパー オールド・パー
Old Parr