Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーレ・ブル
オーエルイー / オーレ オーエルイー / オーレ
nhúng và kết nối đối tượng
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
OLE オーエルイー オーレ
liên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding)
bò đực; con đực.
ブルペン ブル・ペン
nơi tập đánh bóng chày.
ブルシャーク ブル・シャーク
bull shark (Carcharhinus leucas)
ブルテリア ブル・テリア
chó bull terrier
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)