Các từ liên quan tới オーレ=ヨハン・ダール
ダル ダール
Indian split pulse (lentils, peas or beans), Indian pulse stew, dahl, dal, daal, dhal
オーエルイー / オーレ オーエルイー / オーレ
nhúng và kết nối đối tượng
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
OLE オーエルイー オーレ
liên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding)