オーロラ
☆ Danh từ
Cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
オーロラ観光
に
訪
れる
Đi ngắm ánh bình minh
君
は
オーロラ
を
見
るために
全力
を
尽
くすべきだ
Muốn thấy được ánh bình minh thì phải nỗ lực hơn nữa .

オーロラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーロラ
オーロラキナーゼC、オーロラCキナーゼ オーロラキナーゼシー、オーロラシーキナーゼ
aurora kinase c (một loại protein kinase)
オーロラキナーゼB、オーロラBキナーゼ オーロラキナーゼビー、オーロラビーキナーゼ
aurora kinase b (một loại protein kinase)
オーロラキナーゼA、オーロラAキナーゼ オーロラキナーゼエー、オーロラエーキナーゼ
aurora kinase a (một loại protein kinase)