カイアシ亜綱
カイアシあこー
Bộ chân kiếm
カイアシ亜綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カイアシ亜綱
亜綱 あこう あつな
phân lớp
ピロプラズマ亜綱 ピロプラズマあこー
trùng piroplasmia (trật tự của ký sinh trùng trong phylum apicomplexa)
カブトガニ亜綱 カブトガニあこう
cua móng ngựa
コクシジウム亜綱 コクシジウムあこう
phân lớp trùng hình cầu
獣亜綱 じゅうあこう
lớp Theria (phân lớp động vật có vú)
カイアシ類 カイアシるい かいあしるい とうきゃくるい じょうきゃくるい
phân lớp Giáp xác chân chèo
異獣亜綱 いじゅうあこう
allotheria (là một nhánh tuyệt chủng của động vật có vú Mesozoi)
異歯亜綱 いしあこう
Heterodonta (phân lớp nhuyễn thể hai mảnh vỏ, bao gồm trai và sò)